Có 2 kết quả:
区隔 qū gé ㄑㄩ ㄍㄜˊ • 區隔 qū gé ㄑㄩ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mark off
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mark off
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation
Bình luận 0