Có 2 kết quả:

区隔 qū gé ㄑㄩ ㄍㄜˊ區隔 qū gé ㄑㄩ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark off
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark off
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation

Bình luận 0